Local abençoado
その日本のmasSそして正直なところ、私はそれをあまり理解していません😓(原文)Its a japanese masSAnd honestly i don't understand it much😓
神に祝福された場所、祈りとコミュニティの出会い!!! 👏👏👏👏🥰🥰🥰(原文)Lugar abençoado por Deus , de oração e encontro da comunidade !!! 👏👏👏👏🥰🥰🥰
すごい(原文)Tuyệt vời
教会にはベトナム人のためのベトナムミサがあります!月の最初の週(原文)hà thờ có thánh lễ việt cho người việt nam !! Tuần đầu tiên của tháng
ベトナムのミサのスケジュールを聞いてもいいですか?(原文)Cho con hỏi lịch thánh lễ tiếng việt với ạ
2020年初春に式典に行くと、聖歌隊を聞くのは良いことです。
(原文)Đi lễ đầu xuân 2020, nghe ca đoàn hát hay quá.
毎月、月初めの午後1時にベトナムのミサがあります。
(原文)Tháng nào cũng có thánh lễ tiếng Việt vào lúc 1h chiều đầu tháng ạ.
月の最初の日曜日の13:00のベトナムミサ。
(原文)Thánh Lễ tiếng Việt vào lúc 13h Chúa Nhật đầu tháng.
マイクはカトリック教徒なので、月の初めにここでミサに行きます(原文)Vì mik là người công giáo nên đầu tháng mik hay đi lễ ở đây
Vui quá có Thánh Lễ cho người việt.
Vào lúc 13h Chủ nhật đầu tháng sẽ có Lễ cho người Việt Nam. Người Việt đi Lễ ở đây cũng rats nhiềuTôi thường đi Lễ ở nhà thờ này
Já a mais de um ano que eu e minha família participo desta comunidade,a qual nos acolheu com muito carinho! E a cada dia mais nos sentimos mais próximo de Deus através das Santas missas e eventos que são realizado
place to praise and pray
Igreja catolica de kariya
Nhà thờ công giáo. 1 tháng có lễ tiếng Việt 1 lần vào chủ nhật đầu tiên của tháng. Lúc 1h chiều
Local abençoado
Igreja católica de Kariya, comunidade brasileira, Argentina, peruana, vietnamita, filipinas.
名前 |
カトリック刈谷教会 |
---|---|
ジャンル |
/ |
電話番号 |
0566-21-6529 |
住所 |
|
関連サイト | |
評価 |
4.8 |
Mass in Portuguese on 1st